Vocabulary. Form holiday-related compound nouns by matching the words below with words 1-8. All of the compounds are in the texts. (Từ vựng. Tạo thành các danh từ ghép liên quan đế...

Câu hỏi :

Vocabulary. Form holiday-related compound nouns by matching the words below with words 1-8. All of the compounds are in the texts. (Từ vựng. Tạo thành các danh từ ghép liên quan đến ngày lễ bằng cách nối các từ bên dưới với các từ 1-8. Tất cả các hợp chất đều có trong các văn bản)

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

Đáp án:

1. eco tourism (du lịch sinh thái)

2. local guide (hướng dẫn viên địa phương)

3. penfriend (bạn qua thư)

4. backpack (ba lô)

5. campsite (khu cắm trại)

6. suncream (kem chống nắng)

7. sunburn (cháy nắng)

8. sunglasses (kính râm)

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

Bài tập Reading. Adventure holidays có đáp án !!

Số câu hỏi: 8

Copyright © 2021 HOCTAP247