Match the items (1-12) in the photos with the words below. Check the meaning of all the words. (Nối các thứ trong bức ảnh với các từ dưới đây. Kiểm tra nghĩa của từ)

Câu hỏi :

Match the items (1-12) in the photos with the words below. Check the meaning of all the words. (Nối các thứ trong bức ảnh với các từ dưới đây. Kiểm tra nghĩa của từ)

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

Hướng dẫn dịch:

ball

bóng

bat

gậy (bóng chày)

boots

bốt

gloves

găng tay

goal

gôn

goggles

kính bơi

helmet

mũ bảo hiểm

hoop

vòng

mask

mặt nạ

net

lưới

puck

bóng khúc côn cầu

racket

vợt

rope

dây thừng

running shoes

giày chạy

safety harness

đai an toàn

shirt

áo

shorts

quần ngố

skates

giày trượt

socks

tất

stick

gậy

surfboard

ván trượt

swimming trunks (men)

quần bơi nam

swimming costume (women)

đồ bơi nữ

vest

vét

wetsuit

đồ lặn

Đáp án:

1. racket

2. ball

3. shirt

4. shorts

5. lưới

6. running shoes

7. goal

8. helmet

9. gloves

10. skates

11. puck

12. bat

 

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

Bài tập Vocabulary Builder có đáp án !!

Số câu hỏi: 34

Copyright © 2021 HOCTAP247