Put the words in exercise 1 into two groups: clothing and equipment (Xếp các từ trong bài tập 1 thành hai nhóm: quần áo và đồ dùng)
Đáp án:
Clothing |
Equipment |
boots, gloves, goggles, helmet, mask, running shoes, shirt, shorts, skates, socks, swimming trunks (men), swimming costume (women), vest, wetsuit |
ball, bat, goal, hoop, net, puck, racket, rope, safety, harness, skates, stick, surfboard |
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247