Complete the phrases with verbs below. (Hoàn thành các cụm từ sau với các động từ bên dưới)
Đáp án:
1. visit
2. go
3. go
4. hire
5. play
6. lie
7. eat
8. buy
Hướng dẫn dịch:
1. đi thăm bảo tàng / lâu đài / cung điện / công viên chủ đề / công viên nước.
2. đi mua sắm / bơi / đạp xe / lướt ván / chèo thuyền / leo xuống vách núi / đạp xe trên núi.
3. đi bộ / đạp xe / dã ngoại / du lịch trên thuyền / lên trên tháp.
4. thuê xe đạp / thuyền / ô tô / tàu thuyền.
5. chơi bóng bàn / bóng chuyền bãi biển / bài / cờ.
6. nằm trên bãi biển.
7. ăn ngoài.
8. mua đồ lưu niệm.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247