Tìm chữ, tên chữ và viết vào vở 9 chữ trong bảng sau:
Số thứ tự |
Chữ |
Tên chữ |
1 |
n |
en-nờ |
2 |
|
en-nờ giê(en giê) |
3 |
ngh |
|
4 |
|
en-nờ hát(en hát) |
5 |
|
|
6 |
|
|
7 |
|
|
8 |
p |
|
9 |
ph |
pê hát |
Số thứ tự |
Chữ |
Tên chữ |
1 |
n |
en-nờ |
2 |
ng |
en-nờ giê (en giê) |
3 |
ngh |
en-nờ giê hát |
4 |
nh |
en-nờ hát (en hát) |
5 |
o |
o |
6 |
ô |
ô |
7 |
ơ |
ơ |
8 |
p |
pê |
9 |
ph |
pê hát |
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247