Listen and check (V) the clothes you hear (Nghe và tích (V) quần áo bạn nghe thấy)
Nội dung bài nghe:
1. I’m wearing a skirt.
2. She’s wearing boots.
3. She’s wearing shorts.
4. I’m wearing a hat.
5. He’s wearing a shirt.
6. He’s wearing a scarf.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi đang mặc váy.
2. Cô ấy đang đi ủng.
3. Cô ấy đang mặc quần đùi.
4. Tôi đang đội một chiếc mũ.
5. Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi.
6. Anh ấy đang quàng một chiếc khăn quàng cổ.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247