A. passionate
Kiến thức: phát âm “-ss”
Giải thích:
passionate /ˈpæʃənət/ pessimism /ˈpesɪmɪzəm/
assessment /əˈsesmənt/ passages /ˈpæsɪdʒ/
Phần gạch chân ở câu A đọc là /ʃ/, còn lại là /s/.
Đáp án: A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247