Trả lời:
|
STT |
Từ ngữ địa phương ở vùng miền em sống |
Từ ngữ đồng nghĩa ở địa phương khác |
|
1 |
trái thơm |
trái dứa |
|
2 |
con heo |
con lợn |
|
3 |
mần |
làm |
|
4 |
đọi |
bát |
|
5 |
vô |
vào |
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247