Giải thích: penalized: phạt
punished: bị trừng phạt rewarded: khen thưởng
motivated: động viên discouraged: nản lòng
=> penalized >< rewarded
Tạm dịch: Trong bài kiểm tra viết này, thí sinh sẽ không bị phạt vì những lỗi nhỏ.
Đáp án: B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247