Giải thích: prior to: trước, trước khi
subsequent to: sau đó previous to: trước đó
at the time of: tại thời điểm proceeding: tiến hành, sự kiễn, chuỗi hành động
=> prior to >< subsequent to
Tạm dịch: Trái cây thường được xử lý với lưu huỳnh trước khi sấy để giảm bất kỳ sự thay đổi màu sắc nào.
Đáp án: A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247