Giải thích:up to my ears (rất bận rộn)
very scared: rất sợ very bored: rất chán very idle: rất nhàn very busy: rất bận
up to my ears >< very idle
Tạm dịch: Mình xin lỗi mình không thể đến tuần này được- Mình bận công việc quá.
Đáp án: C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247