Put the verb in brackets in the correct form. Pay attention to positive or negative form. (Đặt động từ trong ngoặc ở dạng đúng. Chú ý đến hình thức khẳng định hoặc phủ định)
1. won't be |
2. won't be |
3. is getting |
4. are looking |
5. will become |
6. will invent |
7. will plant |
8. will build |
9. will be |
10. won't take |
Hướng dẫn dịch:
Trong tương lai gần, sẽ không có đủ đất cho dân số ngày càng tăng của thế giới. Mặc dù các tòa nhà chọc trời ngày càng cao, nhưng sẽ không có đủ đất để làm nơi ở cho tất cả mọi người. Tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng trầm trọng hơn. Các nhà khoa học đang tìm kiếm những cơ hội mới để sinh sống trên các hành tinh khác. Sao Hỏa sẽ trở thành một nơi mới cho con người sinh sống. Các nhà khoa học một ngày nào đó sẽ phát minh ra một cách để chúng ta có thể lên sao Hỏa và trở về một cách nhanh chóng. Các nhà khoa học sẽ trồng cây trên sao Hỏa để tạo ra nhiều oxy hơn. Ngoài ra, họ sẽ xây dựng các khách sạn cho các kỳ nghỉ trên sao Hỏa vì sẽ có nhiều người muốn đến đó. Tôi nghĩ sẽ không mất nhiều thời gian để ước mơ này trở thành hiện thực.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247