He’s very ____ about his private life. He’s got no secrets.

Câu hỏi :

He’s very ____ about his private life. He’s got no secrets.

A. trustworthy

B. direct   

C. open

D. sincere

* Đáp án

C

* Hướng dẫn giải

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

trustworthy (a): đáng tin cậy                                                  direct (a): trực tiếp

open (a): cởi mở, thẳng thắn                                                  sincere (a): chân thành

Tạm dịch: Anh ấy rất cởi mở về đời sống riêng tư. Anh ấy không có bí mật.

Chọn C

Copyright © 2021 HOCTAP247