A. evacuate
B. evacuating
C. evacuated
D. to evacuate
Chọn đáp án D
try to V: cố gắng làm gì
evacuate sb from/to: di tản, sơ tán.
Dịch: Họ đang cố gắng sơ tán cư dân khỏi khu vực ngập lụt.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247