Complete the table with the words (Hoàn thành bảng với các từ)
Đáp án:
1. 's got |
2. haven't got |
3. hasn't got |
4. got |
5. Has |
6. have |
7. has |
8. haven't |
9. hasn't |
|
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247