A. optimistic
B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. optimistic (adj): lạc quan B. pessimistic (adj): bi quan
C. threatened (adj): bị đe dọa D. hopeful (adj): đầy hi vọng
Tạm dịch: Người bi quan thường nghĩ đến những chuyện xấu sẽ xảy ra.
Chọn B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247