B. determining
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
A. determine (v): quyết định, xác định B. determining (adj): xác định, quyết định
C. determined (adj): xác định, quyết định D. determination (n): sự quyết định, sự xác định
Dấu hiệu: sau tính từ “strong” (mạnh mẽ) là danh từ.
His radio speeches during World War II gave the British people a strong (33) determination to win the war.
Tạm dịch: Các bài phát biểu trên đài phát thanh của ông trong Thế chiến II đã tạo ra cho người dân Anh một quyết tâm mạnh mẽ để giành chiến thắng trong cuộc chiến.
Chọn đáp án là D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247