A. confident
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. confident (adj): tự tin, tin tưởng B. supportive (adj): khuyến khích, hỗ trợ
C. reserved (adj): kín đáo, dè dặt D. obedient (adj): dễ bảo, biết vâng lời
Tạm dịch: Chúng tôi là một gia đình rất gần gũi và luôn hỗ trợ lẫn nhau.
Chọn đáp án là B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247