your answers with examples that (31)________ the

Câu hỏi :

your answers with examples that (31)________ the


A. think                    


B. support                 

C. get                       

D. have

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

     A. think (v): suy nghĩ                                         B. support (v): củng cố

     C. get (v): nhận được, trở nên                            D. have (v): có

Be prepared to supplement all your answers with examples that (31) support the statements you make.

Tạm dịch: Hãy chuẩn bị để bổ sung tất cả các câu trả lời với các ví dụ mà hỗ trợ cho những câu phát ngôn của bạn.

Chọn đáp án là B

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

Đề thi học kì 1 Tiếng anh 12 có đáp án !!

Số câu hỏi: 1034

Copyright © 2021 HOCTAP247