A. come before
Kiến thức: cụm động từ, từ đồng nghĩa
Giải thích: precede (v): xảy ra trước
=> come before = precede
Tạm dịch: Tình yêu theo sau hôn nhân, không phải xảy ra trước nó.
Đáp án: A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247