The people at the party were busy playing some game

Câu hỏi :

The people at the party were busy playing some game


A. eager 


B. free 

C. doing something 

D. making something

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích: busy (adj): bận

eager (adj): hăng hái free (adj): rảnh rỗi

doing something: làm gì đó making something: làm gì đó

=> free >< busy

Tạm dịch: Những người ở bữa tiệc đều bận rộn chơi một số trò chơi.

Đáp án: B

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

Đề thi học kì 1 Tiếng anh 12 có đáp án !!

Số câu hỏi: 1034

Copyright © 2021 HOCTAP247