A. fossils
Kiến thức: từ đồng nghĩa
Giải thích:
ancestors (n): tổ tiên
A. fossils (n): hoá thạch B. elders (n): những người lớn tuổi
C. forefathers (n): tổ tiên, ông cha D. heirs (n): những người thừa kế
Tạm dịch: Ở một vài nước châu Á, thờ cúng tổ tiên là một phong tục.
Đáp án: C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247