. Choose the word that has the same meaning as “sustainable”

Câu hỏi :

. Choose the word that has the same meaning as “sustainable

A. liveable       

B. unsuitable   

C. unendurable           

D. wasteful

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

Kiến thức: đọc hiểu

Giải thích:

Từ nào đồng nghĩa với từ “bền vững; có thể chịu đựng được”?

     A. có thể sống được                                           B. không phù hợp

     C. không bền vững                                             D. lãng phí

Đáp án: A

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

Đề thi học kì 1 Tiếng anh 12 có đáp án !!

Số câu hỏi: 1034

Copyright © 2021 HOCTAP247