A. accept
Kiến thức: từ vựng
Giải thích:
A. accept (v): chấp nhận B. admit (v): thừa nhận
C. laugh (v): cười D. apologize (v): xin lỗi
Đáp án: D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247