A. unstable
Kiến thức: từ vựng
Giải thích: secure (a): ổn định, an toàn
A. unstable (a): không ổn định B. demanding (a): đòi hỏi nhiều kỹ năng, kinh nghiệm
C. unimportant (a): không quan trọng D. challenging (a): thách thức
=> unstable >< secure
Tạm dịch: Tôi thích công việc ổn định vì tôi không thích lúc nào cũng phải di chuyển và thay đổi.
Đáp án: A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247