A. help
Kiến thức: từ đồng nghĩa
Giải thích:
give a hand with: giúp đỡ làm gì
A. help (v): giúp đỡ B. give part of his body: đưa cho bộ phận cơ thể
C. use his hand: dùng tay của anh ấy D. avoid (v): tránh
=> give a hand with = help
Tạm dịch: Bố rấtĐáp án: A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247