A. happy
Kiến thức: đọc hiểu
Giải thích:
happy (a): vui vẻ disappointed (a): thất vọng
hopeless (a): vô vọng faithful (a): trung thành
Thông tin: On the other hand it can be very disappointing if there is the inability to understand your partner's excitements and frustrations.
Đáp án: B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247