A. blinded / sighted
B. blind / sight
C. sighted / blinded
D. sight / blind
C
Chỗ trống cần điền là tính từ
sighted: sáng, nhìn thấy
blinded: bị mù
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247