A. long
B. lengths
C. heights
D. high
C
Cần 1 danh từ đứng sau giới từ “of”
long (a): dài
length (n): chiều dài
height (n): độ cao
high (a): cao
Tạm dịch: Fred từ chối đi máy bay vì anh ta sợ độ cao.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247