A. live
B. alive
C. lively
D. living
C
Cần 1 tính từ điền vào chỗ trống
Live ( động từ): sống
Alive (tính từ): còn sống
Lively ( tính từ): sống động, vui vẻ
Living ( danh từ): sinh hoạt
Take a lively interest in : quan tâm đến việc gì
Tạm dịch: Họ quan tâm săn sóc những đứa cháu của mình.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247