A. having released
B. to have been released
C. to be released
D. to being released
C
Bị động với các động từ chỉ quan điểm, ý kiến
S2 + to be + thought/believed + to V2 (Khi V2 trong câu chủ động ở hiện tại đơn hoặc tương lai đơn)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247