A. follow in
B. succeed in
C. go after
D. keep up
A
Follow in one's footsteps: theo bước chân của ai, kế nghiệp của ai
Tạm dịch: Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi muốn theo bước chân của bố tôi.
Các cụm từ khác:
Success in: thành công trong lĩnh vực gì
Go after: đuổi theo, theo dõi ai đó
Keep up: tiếp tục mà không ngừng nghỉ
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247