What is the synonym of the word stereotypes” in paragraph 4?

Câu hỏi :

What is the synonym of the word “stereotypes” in paragraph 4?

A. achievements

B. failures

C. prejudices

D. jealousness 

* Đáp án

C

* Hướng dẫn giải

A. thành tựu                  B. thất bại             
C. thành kiến                 D. sự ghen tị

Từ đồng nghĩa: stereotypes (thành kiến) = prejudices

If age seems to be a problem for someone at the workplace, it can be helpful to do the very opposite of what a co-worker might'expect from someone of a different age set due to stereotypes. ( Nếu tuổi tác có vẻ là một vấn đề với ai đó ở nơi làm việc, thì việc làm ngược lại với những gì mà đồng nghiệp có thể mong đợi từ một người ở độ tuổi khác do các định kiến có thể sẽ có ích.)

Copyright © 2021 HOCTAP247