A. observation
B. observatory
C. observe
D. observer
A
observe (v) : quan sát
observing (v) : quan sát ( V-ing)
observation (n) : sự quan sát
observed (v) : quan sát (V-ed)
Sau tính từ sở hữu (his) ta cần một danh từ.
Tạm dịch : Nhà thiên văn học già đã kiên nhẫn thức hiện các quan sát của mình và viết những gì ông thấy.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247