A. the others
B. others
C. the other
D. other
B
others: những cái khác.
the other: một cái khác (đã xác định), một cái còn lại.
other không bao giờ đứng 1 mình.
the others: những cái còn lại.
Dịch: Một vài loài rắn đẻ trứng, nhưng những loài khác thì đẻ con.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247