A. differently
B. hesitantly
C. certainly
D. temporarily
C
tentatively (adv): một cách thăm dò
differently (adv): một cách khác biệt
hesitantly (adv): một cách do dự, chần chừ
certainly (adv): một cách chắc chắn
temporally (adv): thời gian
=> tentatively >< certainly
Tạm dịch: Cảnh sát đã kết luận dự kiến rằng vụ nổ là do bom.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247