A. of cooking
B. to cook
C. cooking
D. cook
C
Kiến thức: to V/Ving
Giải thích: busy + Ving: bận rộn làm gì
Tạm dịch: A: Em gái anh đâu? - B: Cô ấy đang bận nấu bữa tối trong bếp.
Chọn C.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247