A. to be receiving
B. to receive
C. being received
D. receiving
B
Kiến thức: to V/Ving
Giải thích: expect to V: trông mong, mong đợi làm gì
Tạm dịch: Tôi mong đợi sẽ nhận được một tấm bưu thiếp từ bố tôi ở Anh hôm nay.
Chọn B.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247