A. obtained
B. committed
C. attended
D. managed
D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. obtained sth: có được cái gì
B. committed sth: giao thác, ủy thác
C. attended sth: tham gia cái gì
D. managed to V: thành công trong việc làm gì
land a job: to succeed in getting a job, etc., especially one that a lot of other people want (thành công trong việc kiếm được việc làm, v.v., đặc biệt là công việc mà nhiều người khác muốn)
Tạm dịch: Sau hàng tháng trời tìm kiếm, cuối cùng tôi đã thành công tìm được việc làm kế toán cho một công ty bảo hiểm.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247