A. listen
B. having listened
C. to listen
D. listening
D
Kiến thức: to V/Ving
Giải thích:
enjoy + Ving: thích làm gì
You might enjoy (6) listening to music
Tạm dịch: Bạn có thể thích nghe nhạc
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247