A. restless
B. endless
C. hopeless
D. worthless
B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. restless (adj): không ngừng, thao thức
B. endless (adj): vô tận, vĩnh viễn, không ngừng
C. hopeless (adj): thất vọng, tuyệt vọng
D. worthless (adj): không có giá trị, vô ích
No missed meals, or junk food, or (12) endless cups of coffee!
Tạm dịch: Không ăn bữa phụ, đồ ăn vặt, hoặc những cốc cà phê không hồi kết!
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247