A. washing
B. to wash
C. washes
D. wash
Chọn đáp án: D
Giải thích:
cụm từ “wash your hand”: rửa tay
Dịch: Bạn phải rửa tay trước bữa ăn
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247