A. go along
B. go by
C. go off
D. go down
D
Đáp án D
Kiến thức: Phrasal verb
Giải thích:
go along (v): tiến triển, phát triển
go by (v): trôi qua, qua đi, phán đoán, làm theo
go off (v): rời sân khấu, đi vào
go down (with sb) (v): được ai đón nhận (ra sao đó)
Tạm dịch: Nếu tiếng cười của họ là dấu hiệu, thì những câu chuyện cười của anh dường như được khán giả đón nhận.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247