A. stretched
B. scattered
C. popular
D. common
D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
widespread (adj): lan rộng, phổ biến (existing or happening over a large area or among many people)
A. stretched (adj): kéo dài
B. scattered (adj): phân tán
C. popular (adj): ưa chuộng (liked or enjoyed by a large number of people)
D. common (adj): phổ biến, chung chung (happening often; existing in large numbers or in many places)
=> widespread = commmon
Tạm dịch: Tăng huyết áp là một trong những căn bệnh phổ biến và tiềm ẩn nhiều nguy cơ.
Chọn D.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247