A. embarrass
B. embarrassed
C. embarrassing
D. embarrassingly
B
become + tính từ
Tính từ đuôi -ed đi với chủ ngữ chỉ người
Tính từ đuôi -ing đi với chủ ngữ chỉ vật
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247