Xếp những từ có tiếng hữu cho dưới đây thành hai nhóm a và b : hữu nghị, hữu hiệu, chiến hữu, hữu tình, thân hữu, hữu ích, hữu hảo, bằng hữu, bạn hữu, hữu dụng.
* Đáp án
* Hướng dẫn giải
a) Hữu có nghĩa là "bạn bè"
M: hữu nghị, chiến hữu, thân hữu, bằng hữu, bạn hữu, hữu hảo