Her style of dress accentuated her extreme slenderness.

Câu hỏi :

Her style of dress accentuated her extreme slenderness.

A. betrayed

B. emphasized

C. revealed

D. disfigured

* Đáp án

B

* Hướng dẫn giải

Đáp án B

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

accentuate (v): nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật

betray (v): tiết lộ, để lộ                                    reveal (v): để lộ, bộc lộ, tiết lộ

emphasize (v): nhấn mạnh, làm nổi bật           disfigure (v): làm biến dạng, làm xấu xí đi

=> accentuate = emphasize

Tạm dịch: Phong cách ăn mặc của cô làm nổi bật dáng mảnh mai của cô.

Copyright © 2021 HOCTAP247