A. interested
B. concerned
C. prepared
D. satisfied
C
Câu hỏi từ vựng.
well-prepared (adj): được chuẩn bị tốt
Các đáp án còn lại:
A. well-interested (adj): được chú ý nhiều
B. well-concerned (adj): được quan tâm tốt
C. well-satisfied (adj): được thỏa mãn
Dịch nghĩa: Không phải tất cả thanh thiếu niên đều được chuẩn bị tốt cho công việc tương lai của họ khi họ đang học trung học.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247