A. came up with
B. came down with
C. came across
D. came round
B
come down with (phrasal verb): bị nhiễm (một loại bệnh)
come up with (phrasal verb): nghĩ ra come
across (phrasal verb): tình cờ thấy/gặp
come round (phrasal verb): hồi tỉnh/trở lại/ghé chơi/thay đổi ý kiến
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247