A. very busy
B. very bored
C. very scared
D. very idle
A
- very busy: rất bận rộn
- very scared: rất sợ hãi
- very idle: rất lười biếng, ăn không ngồi rồi
- up to my ears: bận ngập đầu
Dịch: Tớ xin lỗi cuối tuần này không thể đi xem phim với cậu được - Công việc đang ngập đầu quá.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247